Vật liệu | Thép không gỉ |
---|---|
giấy chứng nhận | ISO, SGS, BV, v.v. |
Bưu kiện | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
moq | 1 tấn |
Chính sách thanh toán | T/T, L/C, Công Đoàn Phương Tây, v.v. |
Tên | Tấm thép không gỉ |
---|---|
Siêu Austenitic | 904L, 220, 253MA, 254SMO, 654MO |
song công | S32304, S32550, S31803, S32750 |
Đăng kí | Xây dựng, tàu, đường sắt, trang trí |
Mactenxit | 1.4006, 1.4021, 1.4418, S165M, S135M |
Chính sách thanh toán | T/T, L/C, Công Đoàn Phương Tây, v.v. |
---|---|
Chiều rộng | 1000mm-2000mm |
moq | 1 tấn |
giấy chứng nhận | ISO, SGS, BV, v.v. |
Bờ rìa | Mill Edge, Slit Edge |
moq | 1 tấn |
---|---|
Chiều dài | 1000mm-6000mm |
Bưu kiện | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Hình dạng | Tấm/Tấm |